Có 2 kết quả:
線性 xiàn xìng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ • 线性 xiàn xìng ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) linear
(2) linearity
(2) linearity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) linear
(2) linearity
(2) linearity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0